Có 2 kết quả:
官称 guān chēng ㄍㄨㄢ ㄔㄥ • 官稱 guān chēng ㄍㄨㄢ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) title
(2) official appellation
(2) official appellation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) title
(2) official appellation
(2) official appellation
Bình luận 0